Khi ứng tuyển vào một công ty Nhật Bản các ứng viên thường được yêu cầu gửi hồ sơ xin việc bằng tiếng Nhật hay còn gọi là rirekisho (履歴書), nếu bạn chưa từng được hướng dẫn cách làm rirekisho cũng như không biết viết cv tiếng nhật thì trong bài viết này, Top
CV sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.
Bạn đang xem: Cv mẫu tiếng nhật

CV.vn
Truớc hết rirekisho là một loại văn bản xin việc đặc trưng của người Nhật, cấu trúc của nó lai tạp giữa cả CV và sơ yếu lý lịch nhưng không giống hoàn toàn một loại nào trong hai loại đó. Thông thường nếu các doanh nghiệp có yêu cầu bạn làm rirekisho theo mẫu của công ty thì bạn cứ tải về và điền theo mẫu đó, còn nếu công ty không có mẫu sẵn thì bạn cũng đừng lo lắng về thiết kế vì các mẫu rirekisho mà bạn tìm được cũng đều giống nhau tới 90%, cái bạn cần quan tâm là nội dung thế nào mà thôi. Trong bài viết này mình sẽ lấy mẫu CV tiếng Nhật của Top
CV để hướng dẫn các bạn.
Để thực hành các bạn hãy truy cập vào link sau để sử dụng mẫu CV ví dụ:https://www.topcv.vn/mau-cv-tieng-nhat/japanese_default
1. Thông tin cá nhân
Cung cấp các thông tin cơ bản nhất (tên, tuổi, ngày sinh, ảnh đại điện) và thông tin liên lạc (email, số điện thoại, địa chỉ) để nhà tuyển dụng biết bạn là ai.

Lưu ý:
2. Lý lịch học tập
Trình bày ngắn gọn về quá trình học tập của bạn bao gồm thời điểm nhập học, tốt nghiệp, tên trường, chuyên ngành và thông tin mô tả thêm như điểm trung bình (GPA), mô tả ngành học.

Lưu ý:
Ghi đầy đủ ngày tháng theo định dạng của người Nhật3. Kinh nghiệm làm việc
Trình bày ngắn gọn về kinh nghiệm làm việc việc bao gồm thời gian, tên công ty, vị trí công tác và kinh nghiệm đạt được.

Lưu ý:
Ghi đầy đủ ngày tháng theo định dạng của người NhậtTìm việc Tiếng Nhật ngay
4. Chứng chỉ, bằng cấp và giải thưởng
Bằng cấp & chứng chỉ cũng là một phần rất quan trọng bạn phải lưu ý khi viết CV tiếng Nhật. Bạn nên ghi rõ tên chứng chỉ, bằng cấp, ngày cấp (và ngày hết hạn nếu có). Ngoài ra nếu bạn có giải thưởng nào đó mà bạn nghĩ có quan trọng với công việc bạn đang ứng tuyển thì cũng nên ghi vào.

Lưu ý:
Ghi đầy đủ ngày tháng theo định dạng của người Nhật5. Kỹ năng, lĩnh vực thế mạnh
Những kỹ năng và lĩnh vực thế mạnh của bạn mà bạn cho rằng nó sẽ phù hợp với công việc bạn đang ứng tuyển.

Lưu ý:
Nên tìm hiểu kỹ về vị trí bạn ứng tuyển để biết được công việc đó cần kỹ năng gì của bạn nhất, từ đó bạn lựa chọn nội dung cho mục này để làm nổi bật sự phù hợp của bạn.6. Sở thích
Những kỹ năng và lĩnh vực thế mạnh của bạn mà bạn cho rằng nó sẽ phù hợp với công việc bạn đang ứng tuyển.

Lưu ý:
Không liệt kê sở thích của bạn một cách bừa bãi. Nên tìm hiểu xem sở thích nào sẽ đem lại lợi thế cho bạn. Ví dụ công việc yêu cầu người ham học hỏi thì sở thích lợi thế sẽ là đọc sách,...Tìm hiểu kỹ về công ty bạn ứng tuyển để biết văn hoá doanh nghiệp, từ đó biết được sở thích nào của bạn sẽ giúp bạn dễ dàng hoà nhập với doanh nghiệp đó.Xem thêm: 50+ Lời Chúc Sinh Nhật Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất
7. Mục tiêu nghề nghiệp / Lý do muốn vào công ty
Đưa ra lý do vì sao bạn muốn ứng tuyển vào công ty và mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai của bạn. Ở phần này bạn nên thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn là một người thực sự quan tâm tới vị trí mà công ty đang tuyển, và sau đó bạn là một người có chí tiến thủ, có định hướng nghề nghiệp lâu dài và gắn bó với công ty.

Lưu ý:
Hãy tự mình viết, nếu bạn không giỏi viết lách thì hãy viết trung thực, thể hiện rằng bạn mong muốn được nhận vào công việc này và muốn gắn bó lâu dài.Không nên viết những định nghĩa hay lý do chung chung, luôn đúng trong mọi trường hợp vì nó sẽ không mang lại lợi thế gì cho bạn cả, cố gắng đưa ra lý do của riêng bạn, mục tiêu của cá nhân bạn.8. Các thông tin bổ sung khi viết CV tiếng Nhật
Nếu công ty bạn yêu cầu các thông tin đặc thù như chiều cao, cân nặng..vv hoặc bản thân bạn muốn đưa thêm các thông tin bổ sung khác cho nhà tuyển dụng như địa điểm làm việc mong muốn, mức đãi ngộ mong muốn thì bạn có thể ghi vào mục này.

Lưu ý:
Nếu công ty có nhiều trụ sở làm việc bạn có thể ghi rõ địa điểm làm việc mong muốn khi trúng tuyển.9. Lưu ý chung khi viết CV tiếng Nhật
Hãy viết CV tiếng nhật một cách trung thực, không thể hiện sai sự thật trong CV của bạn vì có thể nó sẽ có tác dụng ngược vì CV chỉ là bước khởi đầu, bạn còn vòng phỏng vấn phía sau nữa, nếu sự thật bạn không giống như trong CV nhà tuyển dụng sẽ bỏ qua bạn.Hãy đọc lại thật kỹ sau khi viết, rà soát lỗi chính tả để tránh những lỗi nhỏ làm mất điểm của bạn.Để thực hành các bạn hãy truy cập vào link sau để sử dụng mẫu CV ví dụ:https://www.topcv.vn/mau-cv-tieng-nhat/japanese_default
Ngoài ra, Top
CV còn có rất nhiều bài viết hướng dẫn bạn cách viết CV sao cho chuẩn, cách viết CV cho sinh viên mới ra trường, mẫu CV các ngành nghề,... Các bạn hãy tham khảo thêm các bài viết của chúng mình để viết được chiếc CV ưng ý nhất nhé.
Nhật Bản là một trong những đối tác chiến lược quan trọng của Việt Nam trên nhiều lĩnh vực, nhu cầu việc làm tiếng Nhật cũng vì thế mà tăng cao. CV xin việc tiếng Nhật là công cụ quan trọng nếu bạn muốn ứng tuyển thành công vào các tổ chức, doanh nghiệp Nhật Bản. Vậy đâu là mẫu CV tiếng Nhật chuẩn nhất? Cách viết nguyện vọng xin việc bằng tiếng Nhật như thế nào?


3.4 Kỹ năng và kinh nghiệm làm việc
Hai phần quan trọng nhất trong hướng dẫn viết CV tiếng Nhật mà bạn cần chú ý đó chính là: Kỹ năng và kinh nghiệm làm việc. Đây là phần giúp nhà tuyển dụng đánh giá liệu bạn có thực sự phù hợp với công việc bạn sắp ứng tuyển hay không?
Một mẹo nhỏ giúp CV của bạn trở nên thu hút hơn trong mắt người đọc đó là không nên liệt kê quá nhiều những công việc cũ không phù hợp, tốt nhất chỉ nên liệt kê 3 vị trí công việc mà bạn cảm thấy ưng ý nhất. Bên cạnh đó, hãy đặc biệt nhấn mạnh tới những giá trị, lợi ích mà bạn mang lại cho dự án, công việc đó.
Ví dụ:
ビジネスアシスタント (Trợ lý kinh doanh) ナムロン投資合資会社 (Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Namron) 2019/09 – 2022/03 営業部門を監視し、承認された計画と戦略に従うよう促します。(Giám sát các phòng kinh doanh và khuyến khích họ thực hiện theo các kế hoạch và chiến lược đã được phê duyệt.)顧客記録を管理し、受注残を解決します。(Quản lý hồ sơ khách hàng và giải quyết công việc tồn đọng.)収益の詳細を追跡し、上層部に報告します。(Theo dõi chi tiết thu nhập và báo cáo cho quản lý cấp trên.)「Sama Apartment」「Naruwan Hotel & Resort」プロジェクトのマーケティング戦略策定プロセスに直接参加。(Trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng chiến lược marketing cho dự án “Sama Apartment” và “Naruwan Hotel & Resort”.) |
3.5 Bằng cấp, chứng chỉ
Hướng dẫn viết CV tiếng Nhật cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng đó là cung cấp thông tin về bằng cấp và chứng chỉ. Việc liệt kê những chứng chỉ, bằng khen đã đạt được trong quá trình học tập sẽ là một điểm cộng rất lớn giúp CV xin việc tiếng Nhật của bạn trở nên nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Bởi lẽ chứng chỉ đóng vai trò như một minh chứng cho trình độ hiện tại của bạn. Đó là cơ sở trực quan nhất để nhà tuyển dụng dễ dàng so sánh bạn với đối thủ, từ đó đưa ra quyết định tuyển dụng.
Ví dụ:
日本語能力試験 2級 200点 (Kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ 2 đạt 200 điểm).ハノイ国家大学人文社会科学大学免許書 取得 (Bằng tốt nghiệp Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn). |
3.6 Lý do ứng tuyển
Tại sao bạn lại ứng tuyển vào công ty này mà không phải công ty khác? Đây có lẽ là câu hỏi mà khá nhiều nhà tuyển dụng sẽ thắc mắc trong buổi phỏng vấn. Hãy thuyết phục công ty rằng bạn thật sự mong muốn vị trí công việc tại đây và sẽ cống hiến hết mình trong CV xin việc tiếng Nhật.
Đây là lúc bạn sử dụng khả năng tìm hiểu về công ty. Đưa ra đặc điểm, khía cạnh hoặc mục tiêu công ty hướng tới phù hợp với bạn sẽ tăng khả năng gây ấn tượng đáng kể. Họ sẽ nhận xét rằng bạn có tìm hiểu và là ứng viên tiềm năng cho vị trí này.
Ví dụ:
私は大学での講義や実習でプログラミングを学び、プログラミングには自信があります。アルバイト先で、プログラミングを活かして簡単なマクロを組んだ所、従業員からとても感謝され、ITシステムの持つ課題解決の可能性を感じ、IS業界に興味を持ちました。(Tôi đã học lập trình thông qua các bài giảng và đào tạo thực tế tại trường đại học, và tôi rất tự tin về lập trình. Tại công việc bán thời gian của mình, tôi đã sử dụng các kỹ năng lập trình của mình để tạo ra một macro đơn giản và nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.) IS業界の中でも、貴社は、日立グループの情報通信における中核として、大規模ERPやCRMの開発に強いプレゼンスがあります。貴社でならITシステムを通して社会の課題を解決したい、という私の想いを実現できると感じ、貴社を強く志望しております。(Trong ngành IS, quý công ty có đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển ERP và CRM quy mô lớn về khía cạnh thông tin và truyền thông của Tập đoàn Hitachi. Tôi rất mong muốn được làm việc cho quý công ty vì tôi cảm thấy rằng tôi có thể hiện thực hóa mong muốn của mình trong việc giải quyết các vấn đề xã hội thông qua hệ thống CNTT.) |
3.7 Nguyện vọng
Nguyện vọng là phần để bạn thể hiện mong muốn của mình với công việc. Bất kỳ nhà tuyển dụng nào, đặc biệt là với người Nhật, họ sẽ có thiện ý hơn với những ứng viên có nguyện vọng cụ thể. Một người có ý chí, hướng đi rõ ràng luôn tạo được sự tin tưởng cho người xung quanh. Do đó trước tiên hãy xác định bạn muốn gì và tham vọng điều gì trong tương lai. Đừng ngại chia sẻ chúng trong CV tiếng Nhật bằng sự chân thành, quyết tâm.Ví dụ:
大学で専門として日本語を勉強しました。だから、日本語を使うチャンスのある仕事、特に翻訳、通訳と日本語を教えることをしたいです。努力して仕事を完成すると思います。自分の能力、知識を生かせる仕事と思いです。貴社での仕事はきっとやりがいがあると応募いたしました。よろしくお願いいたします。 (Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành tiếng Nhật tại trường đại học, vì vậy, tôi muốn ứng tuyển vào vị trí biên dịch, phiên dịch và giảng dạy tiếng Nhật. Bởi đây là công việc cho phép tôi có thể tận dụng tối đa kỹ năng và kiến thức của mình. Tôi sẽ làm cố gắng, nỗ lực để hoàn thành tốt vai trò và nhiệm vụ của mình. Xin chân thành cảm ơn!) |